Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 130mm, 150mm, 200mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm, 35mm, 38mm, 45mm, 42mm |
Đường kính trục xoay |
10mm, 12mm, 20mm |
Chiều dài trục xoay |
39mm, 42mm, 52mm, 55mm |
Khả năng chịu tải |
180Kg, 250Kg, 350Kg, 400Kg, 520Kg |
Vật liệu bánh xe |
Nylon plastic |
Màu bánh xe |
White |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Bề rộng tấm lắp |
82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 72mm, 80mm, 93mm, 102mm |
Chiều dài tấm lắp |
82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 115mm, 137mm, 155mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 100mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 40mm, 45mm, 56mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D9.5mm, D10.5mm, D11mm, D11.5mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
22mm, 35mm, 40mm, 45mm, 58mm |
Chiều cao sản phẩm |
101mm, 144mm, 177mm, 198mm, 250mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-40...80°C |
Chiều cao tổng thể |
101mm, 144mm, 177mm, 198mm, 250mm |