Loại |
Stem casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
80Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Thermoplastics ruber |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 75A |
Màu bánh xe |
Gray |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Polypropylene |
Đường kính trục xoay |
10.1mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Chiều dài trục xoay |
40mm |
Loại thân tay quay |
Threaded |
Kiểu ren |
M, UNC |
Đường kính tay quay |
10.3mm |
Chiều dài tay quay |
12.8mm |
Chiều dài thân ren |
12.8mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
34mm |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Chiều cao sản phẩm |
119mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...80°C |
Chiều cao tổng thể |
149mm |