Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu khung vỏ |
Hinged |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
14.5x16mm |
Kích thước bên ngoài |
W30.5xH29.4mm |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
100A |
Dòng điện thứ cấp |
Dedicated current |
Chức năng |
Measurement range: 20...100A |
Chất liệu vỏ |
Epoxy plastic |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Chiều rộng tổng thể |
46mm |
Chiều cao tổng thể |
37.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
53.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |