Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu khung vỏ |
Hinged |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
7.9x10mm, 9.5x10mm, 14.5x16mm, 24x24mm, 35.5x37mm |
Kích thước bên ngoài |
W25.3xH33mm, W25.5xH22.9mm, W30.5xH29.4mm, W35.5xH44.9mm, W35.5xH62.5mm |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
5A, 25A, 100A, 200A, 400A, 600A |
Dòng điện thứ cấp |
Dedicated current |
Chức năng |
Measurement range: 1...5A, Measurement range: 5...25A, Measurement range: 20...100A, Measurement range: 40...200A, Measurement range: 80...400A, Measurement range: 120...600A |
Chất liệu vỏ |
Epoxy plastic |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 40.5mm, 46mm, 52.5mm, 54mm |
Chiều cao tổng thể |
39mm, 28.9mm, 37.4mm, 55.9mm, 73.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
41.3mm, 48mm, 53.7mm, 75.7mm, 92.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA |