Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D22mm |
Điện áp |
660V |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
50A, 75A, 100A, 150A, 200A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
50/5A, 75/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A |
Độ chính xác |
Class 3, Class 1 |
Tổn hao công suất |
1.5VA, 2.5VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Wire leads |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Tiêu chuẩn |
IEC60044-1, EN60044-1, VDE0414-44-1, BS7626, IEC61869 |