Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Rectangle |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
80x150mm |
Kích thước bên ngoài |
W150xH220mm |
Điện áp |
660V |
Điện áp cách điện |
3kV |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
5000A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
5000/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Số cực thứ cấp |
Single |
Tổn hao công suất |
15VA |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Protection winding |
Chất liệu vỏ |
Epoxy plastic |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
150mm |
Chiều cao tổng thể |
265mm |
Chiều sâu tổng thể |
40mm |
Tiêu chuẩn |
BS7626, IEC60044-1, EN60044-1, IEC61869, VDE0414-44-1 |