Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Round |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D35mm |
Kích thước bên ngoài |
D78mm |
Dòng điện sơ cấp |
150A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
150/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Tổn hao công suất danh định |
5...10VA |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Khối lượng tương đối |
0.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
78mm |
Chiều cao tổng thể |
92mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
55mm |
Tiêu chuẩn |
CE, TUV, UL |