Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Round |
Hình dạng lỗ xuyên |
Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D35mm, D60mm, D91mm, D110mm |
Kích thước bên ngoài |
D78mm, D100mm, D135mm, D160mm |
Dòng điện sơ cấp |
20A, 50A, 75A, 100A, 150A, 200A, 250A, 300A, 400A, 600A, 800A, 1200A, 1600A, 3000A, 1000A, 2000A, 2500A, 3200A, 4000A, 1500A, 500A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
20/5A, 50/5A, 75/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A, 400/5A, 600/5A, 800/5A, 1200/5A, 1600/5A, 3000/5A, 1000/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3200/5A, 4000/5A, 1500/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Tổn hao công suất danh định |
5...10VA, 15VA |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Khối lượng tương đối |
0.8kg, 1kg, 1.3kg, 2kg |
Chiều rộng tổng thể |
78mm, 100mm, 135mm, 160mm |
Chiều cao tổng thể |
92mm, 116mm, 150mm, 178mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
55mm, 57mm, 59mm, 60mm |
Tiêu chuẩn |
CE, TUV, UL |