|
Loại |
Variable Frequency Drives |
|
Ứng dụng |
Machine tool, Fan, Pump, Compressor, Press, Winder, Hoist, Stacking cranes (automated warehouses), Automatic parking system, Automative testing equipment, Crushing machine, Rolling mills, Kilns |
|
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
|
Điện áp nguồn cấp |
400VAC |
|
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
|
Dòng điện ngõ vào |
43.8A (HHD), 52.3A (HND) |
|
Công suất |
15kW (HHD), 18.5kW (HND) |
|
Dòng điện ngõ ra |
32A (HHD), 38A (HND) |
|
Điện áp ngõ ra |
380...480VAC |
|
Tần số ra Max |
599Hz |
|
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
|
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
|
Bàn phím |
Built-in |
|
Điện trở |
Built-in |
|
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
|
Cuộn kháng 1 chiều |
External |
|
Lọc EMC |
Built-in |
|
Đầu vào digital |
9 |
|
Đầu vào analog |
4 |
|
Đầu ra transistor |
4 |
|
Đầu ra rơ le |
2 |
|
Đầu ra analog |
2 |
|
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Dynamic torque vector control, V/f Control, Sensorless vector control (SVC), V/f control with sensor, Dynamic torque vector control with sensor, Sensorless vector control (synchronous motors), Vector control with sensor (synchronous motors) |
|
Chức năng hoạt động |
PID control, Energy-saving operation, Overload Protection, Droop control, Slip compensation, Auto search, Offline tuning |
|
Giao diện truyền thông |
RS485 |
|
Giao thức truyền thông |
DeviceNet, CC-link, Profibus-DP, CANopen, Ethernet, BACnet, EtherCAT, T-link, SX bus, Modbus TCP |
|
Kết nối với PC |
USB mini B |
|
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
|
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
|
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
10kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
250mm |
|
Chiều cao tổng thể |
400mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
195mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
UL, IEC, EN |
|
Phụ kiện bán rời |
DC reactor |
|
Bàn phím (Bán riêng) |
TP-A2SW, TP-E2 |