Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega G2 series 

Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega G2 series
Hãng sản xuất: FUJI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 16

Series: Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega G2 series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega G2 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Machine tool, Fan, Pump, Compressor, Press, Winder, Hoist, Stacking cranes (automated warehouses), Automatic parking system, Automative testing equipment, Crushing machine, Rolling mills, Kilns

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200VAC, 400VAC

Tần số ngõ vào

50/60Hz

Dòng điện ngõ vào

1.7A (HHD), 3.1A (HHD), 5.9A (HHD), 8.2A (HHD), 13A (HHD), 17.3A (HHD), 23.2A (HND), 23.2A (HHD), 33A (HND), 33A (HHD), 43.8A (HND), 43.8A (HHD), 52.3A (HND), 52.3A (HHD), 60.6A (HND), 60.6A (HHD), 77.9A (HND), 77.9A (HHD), 94.3A (HND), 94.3A (HHD), 114A (HND), 114A (HHD), 140A (HND), 140A (HHD), 5.3A (HHD), 9.5A (HHD), 13.2A (HHD), 22.2A (HHD), 31.5A (HHD), 42.7A (HND), 42.7A (HHD), 60.7A (HND), 60.7A (HHD), 80.1A (HND), 80.1A (HHD), 97A (HND), 97A (HHD), 112A (HND), 112A (HHD), 151A (HND), 151A (HHD), 185A (HND), 185A (HHD), 225A (HND), 225A (HHD), 270A (HND), 270A (HHD)

Công suất

0.4kW (HHD), 0.75kW (HHD), 1.5kW (HHD), 2.2kW (HHD), 3.7kW (HHD), 5.5kW (HHD), 7.5kW (HND), 7.5kW (HHD), 11kW (HND), 11kW (HHD), 15kW (HND), 15kW (HHD), 18.5kW (HND), 18.5kW (HHD), 22kW (HND), 22kW (HHD), 30kW (HND), 30kW (HHD), 37kW (HND), 37kW (HHD), 45kW (HND), 45kW (HHD), 55kW (HND), 55kW (HHD), 75kW (HND), 90kW (HND), 90kW (HHD), 110kW (HND), 110kW (HHD), 132kW (HND), 132kW (HHD), 160kW (HND), 160kW (HHD), 200kW (HND), 200kW (HHD), 220kW (HND), 220kW (HHD), 280kW (HND), 280kW (HHD), 355kW (HND), 315kW (HHD), 400kW (HND), 355kW (HHD), 500kW (HND), 400kW (HHD), 560kW (HND), 500kW (HHD), 630kW (HND), 630kW (HHD), 710kW (HND)

Dòng điện ngõ ra

1.5A (HHD), 2.5A (HHD), 4.2A (HHD), 6A (HHD), 9A (HHD), 13.5A (HHD), 17.5A (HND), 18.5A (HHD), 23A (HND), 24.5A (HHD), 31A (HND), 32A (HHD), 38A (HND), 39A (HHD), 45A (HND), 45A (HHD), 60A (HND), 60A (HHD), 75A (HND), 75A (HHD), 91A (HND), 91A (HHD), 112A (HND), 112A (HHD), 150A (HND), 150A (HHD), 180A (HND), 180A (HHD), 216A (HND), 216A (HHD), 260A (HND), 260A (HHD), 325A (HND), 325A (HHD), 377A (HND), 377A (HHD), 432A (HND), 432A (HHD), 520A (HND), 520A (HHD), 650A (HND), 585A (HHD), 740A (HND), 650A (HHD), 960A (HND), 740A (HHD), 1040A (HND), 960A (HHD), 1170A (HND), 1170A (HHD), 1386A (HND), 3A (HHD), 5A (HHD), 8A (HHD), 11A (HHD), 18A (HHD), 27A (HHD), 31.8A (HND), 37A (HHD), 46.2A (HND), 49A (HHD), 59.4A (HND), 63A (HHD), 74.8A (HND), 76A (HHD), 88A (HND), 90A (HHD), 115A (HND), 119A (HHD), 146A (HND), 146A (HHD), 215A (HND), 215A (HHD), 288A (HND), 288A (HHD), 346A (HND), 346A (HHD)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...480VAC

Tần số ra Max

599Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Điện trở

Built-in, External

Cuộn kháng 1 chiều

External

Lọc EMC

Built-in, No

Đầu vào digital

9

Đầu vào analog

4

Đầu ra transistor

4

Đầu ra rơ le

2

Đầu ra analog

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Dynamic torque vector control, V/f Control, Sensorless vector control, V/f control with sensor, Dynamic torque vector control with sensor, Sensorless vector control (synchronous motors), Vector control with sensor (synchronous motors)

Chức năng

PID control, Energy-saving operation, Overload Protection, Droop control, Slip compensation, Auto search, Offline tuning

Giao diện truyền thông

RS485

Giao thức truyền thông

DeviceNet, CC-link, Profibus-DP, CANopen, Ethernet, BACnet, EtherCAT, T-link, SX bus, Modbus TCP

Kết nối với PC

USB mini B

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

10...50°C

Độ ẩm môi trường

5...95%

Khối lượng tương đối

1.7kg, 2kg, 2.6kg, 1.9kg, 2.9kg, 3kg, 5.9kg, 6kg, 5.7kg, 5.8kg, 10kg, 11kg, 6.2kg, 25kg, 28kg, 12kg, 23kg, 31kg, 38kg, 40kg, 60kg, 42kg, 89kg, 97kg, 116kg, 124kg, 221kg, 291kg, 295kg, 450kg

Chiều rộng tổng thể

110mm, 150mm, 220mm, 250mm, 326.2mm, 361.2mm, 536.4mm, 535.8mm, 686.4mm, 1006mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 400mm, 550mm, 615mm, 675mm, 740mm, 1000mm, 750mm, 880mm, 1425mm, 1586mm

Chiều sâu tổng thể

132mm, 145mm, 195mm, 259.1mm, 274.1mm, 319.3mm, 363.9mm, 289.3mm, 443.9mm, 444.1mm, 504.1mm

Cấp bảo vệ

IP20, IP00, IP55

Tiêu chuẩn

UL, IEC, EN

Phụ kiện bán rời

DC reactor

Bàn phím (Bán riêng)

TP-A2SW, TP-E2

Tài liệu Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega G2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 14 -  Đã truy cập: 126.985.832
Chat hỗ trợ