Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Machine tool, Fan, Pump, Compressor, Press, Winder, Hoist, Stacking cranes (automated warehouses), Automatic parking system, Automative testing equipment, Crushing machine, Rolling mills, Kilns |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
400VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Công suất |
220kW (HHD), 280kW (HND) |
Dòng điện ngõ ra |
432A (HHD), 520A (HND) |
Điện áp ngõ ra |
380...480VAC |
Tần số ra Max |
599Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Điện trở |
External |
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
External |
Lọc EMC |
Built-in |
Đầu vào digital |
9 |
Đầu vào analog |
4 |
Đầu ra transistor |
4 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Dynamic torque vector control, V/f Control, Sensorless vector control, V/f control with sensor, Dynamic torque vector control with sensor, Sensorless vector control (synchronous motors), Vector control with sensor (synchronous motors) |
Chức năng |
PID control, Energy-saving operation, Overload Protection, Droop control, Slip compensation, Auto search, Offline tuning |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
DeviceNet, CC-link, Profibus-DP, CANopen, Ethernet, BACnet, EtherCAT, T-link, SX bus, Modbus TCP |
Kết nối với PC |
USB mini B |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
124kg |
Chiều rộng tổng thể |
686.4mm |
Chiều cao tổng thể |
1000mm |
Chiều sâu tổng thể |
363.9mm |
Cấp bảo vệ |
IP00, IP55 |
Tiêu chuẩn |
UL, IEC, EN |
Phụ kiện bán rời |
DC reactor |
Bàn phím (Bán riêng) |
TP-A2SW, TP-E2 |