Tên lệnh |
Nhập tắt, phím tắt |
Tác dụng |
3D |
3D |
Tạo mặt cong lưới cơ sở |
3Darray |
3DA |
Sao kiểu mảng trong không gian |
3Dorbit |
3DO |
Điều khiển 3D : Xoay, phóng Camera |
3Dcorbit |
3Dcorbit |
Xoay Camera liên tục |
3Ddistance |
3Ddistsnce |
Điều khiển xa gần đối tượng trong không gian |
3Dface |
3DF |
Tạo mặt phẳng 3D |
3Dmesh |
3Dmesh |
Tạo mạt lưới đa giác có hình dạng tự do |
3Dpan |
3Dpan |
Kéo đối tượng 3D |
3Dpoly |
3DP |
Vẽ đa tuyến 3D với các phân đoạn thẳng |
3Dzoom |
3Dzoom |
Phóng to, thu nhỏ trong không gian 3D |
Align |
Al |
Sao, xoay, thay đổi kích thước 2D và 3D |
Background |
Background |
Gán phong cảnh nền |
Bmout |
Bmpout |
Lưu theo định dạng bmp |
Boundary |
Bo,-Bo |
Tạo miền và đa tuyến từ một vùng kín |
Box |
Box |
Tạo solid hộp chứ nhật |
Break |
Br |
Xén đối tượng theo điểm |
Cal |
Cal |
Ước lượng biểu thức |
Camera |
Camera |
Đặt vị trí Camera và Target |
Cone |
Cone |
Tạo Solid hình nón |
Cylinder |
Cylinder |
Tạo Solid hình trụ |
Ddvpoint Vpoint |
Vp |
Gán hướng quan sát 3 |
Donut |
Donut |
Vẽ hình vành khăn |
Dview |
Dv |
Quan sát phối cảnh |
Dxbin |
Dxbin |
Nhập file nhị phân vào |
Edge |
Edge |
Thay đổi hiển thị cạnh |
Edgesurf |
Edgesurf |
Tạo mặt cong Coons |
Elev |
Elev |
Gán cao độ và độ dày |
Export |
Exp |
Xuất bản vẽ với nhiều định dạng khác nhau |
Extrude |
Ext |
Gán chiều cao |
Fog |
Fog |
Tạo sương mù, xa mờ |
Hide |
Hi |
Che cạnh ẩn, khuất |
ID |
ID |
Giá trị toạ độ của vị trí |
Image |
Im |
Quản lý hình ảnh |
Image-quality |
Image-qualiyt |
Điểu khiển chất lượng hình ảnh |
Image-attach |
Image-attach |
Gán hình ảnh |
Import |
Imp |
Nhập vào bản vẽ |
Insert |
I |
Chèn block,file vẽ vào |
Interfere |
Interfere |
Tạo Solid mới là vùng giao giữa các Solid khác |
Intersect |
In |
Giao gữa các Solid |
Layout |
Layout |
Quản lý Layout |
Light |
Light |
Điều khiển ánh sáng |
List |
Li |
Thông tin đối tượng |
Lsedit |
Lsedit |
Hiệu chỉnh phong cảnh |
Lslib |
Lslib |
Thư viện phong cảnh |
Lsnew |
Lsnew |
Chèn phong cảnh vào |
Massprop |
Massprop |
Tính toán, hiển thị tính chất Solid hoặc miền |
Matlib |
Matlib |
Thư viện vật liệu |
Mirror3D |
Mirror3D |
Đối xứng qua mặt phẳng |
Mview |
Mv |
Tạo khung nhìn động |
Pedit |
Pe |
Hiệu chỉnh đa tuyến |
Pface |
Pface |
Tạo lưới theo đỉnh |
Plan |
Plan |
Mặt bằng theo UCS |
Purge |
Pu |
Dọn đối tượng ít dùng |
Region |
Re |
Tạo miền |
Render |
Render |
Tô bóng 3D |
Rendscr |
Rendscr |
Hiển thị Render cuối |
Replay |
Replay |
Hiển thị hình ảnh |
Revolve |
Rev |
Tạo Solid tròn xoay |
Revsurf |
Revsurf |
Tạo mặt tròn xoay |
Rmat |
Rmat |
Gán vật liệu |
Rotate3D |
Rotate3D |
Xoay đối tượng 3D |
Rpref |
Rpref |
Định thông số tô bóng |
Rulesurf |
Rulesurf |
Tạo mặt kẻ |
Saveimg |
Saveimg |
Lưu ảnh tô bóng ra file |
Scene |
Scene |
Quản lý các cảnh |
Section |
Sec |
Tạo miền giao tuyến mặt phẳng, mặt cong |
Setuv |
Setuv |
Gán hoạ đồ vật liệu |
Shade, Shademode |
Sha |
Tô màu đối tượng |
Slice |
Sl |
Cắt Solid bởi 1 m.p |
Solid |
So |
Tạo Solid |
Solidedit |
Solidedit |
Hiệu chỉnh Solid |
Solprof |
Solprof |
Tạo biên cho 3D Solid |
Solview |
Solview |
Tạo khung nhìn động là các hình chiếu |
Sphere |
Sphere |
Tạo Solid hình cầu |
Stats |
Stats |
Hiển thị số liệu thống kê |
Subtract |
Su |
Trừ các Solid, miền |
Tabsurf |
Tabsurf |
Tạo mặt trụ |
Torus |
Torus |
Tạo Solid khối xuyến |
Trans-parency |
Trans-parency |
Điểu khiển độ trong suốt của đối tượng |
UCS |
UCS |
Quản lý UCS |
UCSicon |
UCSicon |
Biểu tượng của UCS |
UCSman |
UCSman |
Quản lý UCS đã tạo |
Union |
Uni |
Hợp các Solid, miền |
View |
V |
Quản lý các quan sát |
Vplayer |
Vplayer |
Hiện thị lớp trên Layer |
Vports |
Vports |
Chia các viewport |
Wedge |
Wedge |
Tạo Solid hình nêm |
Dispsilh |
Dispsilh |
Xoá đường sinh |