Biến tần điều khiển vectơ INVT GD200A series 

Biến tần điều khiển vectơ INVT GD200A series
Hãng sản xuất: INVT
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 1

Series: Biến tần điều khiển vectơ INVT GD200A series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần điều khiển vectơ INVT GD200A series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Air compressor, Coal industry, Oil industry, Petroleum machinery, Plastic machinery, Warming and water supply, Mining, Fan, Pump

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

220VAC, 380VAC

Tần số ngõ vào

47...63Hz

Dòng điện ngõ vào

13.5A (HD), 19.5A (LD), 17A (HD), 32A (HD), 40A (LD), 43A (HD), 40A (HD), 47A (LD), 56A (HD), 47A (HD), 56A (LD), 71A (HD), 70A (LD), 81A (HD), 70A (HD), 80A (LD), 112A (HD), 80A (HD), 94A (LD), 132A (HD), 94A (HD), 128A (LD), 163A (HD), 128A (HD), 160A (LD), 181A (HD), 160A (HD), 190A (LD), 5A (HD), 3.4A (HD), 225A (HD), 265A (LD), 310A (HD), 345A (LD), 345A (HD), 380A (LD), 7.7A (HD), 385A (HD), 430A (LD), 430A (HD), 485A (LD), 485A (HD), 545A (LD), 545A (HD), 610A (LD), 11A (HD), 5.8A (HD), 610A (HD), 625A (LD), 625A (HD), 715A (LD), 715A (HD), 890A (HD), 19.5A (HD), 21A (HD), 32A (LD), 31A (HD)

Công suất

4kW (HD), 5.5kW (LD), 3.7kW (HD), 11kW (HD), 15kW (LD), 15kW (HD), 18.5kW (LD), 18.5kW (HD), 22kW (LD), 22kW (HD), 30kW (LD), 30kW (HD), 37kW (LD), 37kW (HD), 45kW (LD), 45kW (HD), 55kW (LD), 55kW (HD), 75kW (LD), 75kW (HD), 90kW (LD), 0.75kW, 110kW (HD), 132kW (LD), 132kW (HD), 160kW (LD), 185kW (HD), 200kW (LD), 1.5kW (HD), 220kW (HD), 250kW (LD), 250kW (HD), 280kW (LD), 280kW (HD), 315kW (LD), 2.2kW (HD), 315kW (HD), 350kW (LD), 350kW (HD), 400kW (LD), 400kW (HD), 500kW (HD), 5.5kW (HD), 7.5kW (LD), 7.5kW (HD), 11kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

9.5A (HD), 14A (LD), 16A (LD), 25A (HD), 32A (LD), 42A (LD), 32A (HD), 38A (LD), 55A (HD), 38A (HD), 45A (LD), 70A (HD), 45A (HD), 60A (LD), 80A (HD), 60A (HD), 75A (LD), 110A (HD), 75A (HD), 92A (LD), 130A (HD), 92A (HD), 115A (LD), 160A (HD), 115A (HD), 150A (LD), 190A (HD), 150A (HD), 180A (LD), 4.5A (HD), 2.5A (HD), 215A (HD), 260A (LD), 305A (HD), 340A (LD), 340A (HD), 380A (LD), 7A (HD), 3.7A (HD), 380A (HD), 425A (LD), 425A (HD), 480A (LD), 480A (HD), 530A (LD), 530A (HD), 600A (LD), 10A (HD), 5A (HD), 600A (HD), 650A (LD), 650A (HD), 720A (LD), 720A (HD), 860A (HD), 14A (HD), 18.5A (LD), 20A (HD), 18.5A (HD), 30A (HD)

Điện áp ngõ ra

230VAC, 380VAC

Tần số ra Max

400Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 180% at 10s (HD), 200% at 1s (HD), 120% at 60 s (LD), 150% at 10 s (LD), 180% at 1s (LD)

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Cuộn kháng xoay chiều

No, Built-in

Cuộn kháng 1 chiều

External

Đầu vào digital

8

Đầu vào analog

2

Đầu vào xung

1

Đầu ra rơ le

2

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

V/f Control, SVC (Sensorless Vector Control)

Chức năng bảo vệ

Ground fault protection

Chức năng hoạt động

Frequency setting method, Auto voltage adjustment, Speed tracking operation

Tính năng độc đáo

Constant torque load, Variable torque load

Giao diện truyền thông

RS485

Kết nối với PC

USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting, Flange mounting, Floor-standing mounting

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-10...50°C

Khối lượng tương đối

1.9kg, 5.9kg, 7.6kg, 13kg, 30kg, 47kg, 85kg, 135kg, 410kg

Chiều rộng tổng thể

146mm, 170mm, 230mm, 255mm, 270mm, 325mm, 126mm, 500mm, 680mm, 620mm

Chiều cao tổng thể

256mm, 320mm, 342mm, 407mm, 555mm, 680mm, 186mm, 870mm, 960mm, 1700mm

Chiều sâu tổng thể

155mm, 199.6mm, 219.4mm, 245.6mm, 332.6mm, 373.6mm, 368.4mm, 387.9mm, 560mm

Cấp bảo vệ

IP20

Tiêu chuẩn

IEC

Phụ kiện bán rời

Filter: FLT-P04016L-B, Filter: FLT-L04016L-B, Filter: FLT-P04032L-B, Filter: FLT-L04032L-B, Filter: FLT-P04045L-B, Filter: FLT-L04045L-B, Filter: FLT-P04065L-B, Filter: FLT-L04065L-B, Filter: FLT-P04100L-B, Filter: FLT-L04100L-B, Filter: FLT-P04150L-B, Filter: FLT-L04150L-B, Filter: FLT-P04006L-B, Filter: FLT-L04006L-B, Filter: FLT-P04240L-B, Filter: FLT-L04240L-B, Filter: FLT-P04400L-B, Filter: FLT-L04400L-B, Filter: FLT-P04600L-B, Filter: FLT-L04600L-B, Filter: FLT-P04800L-B, Filter: FLT-L04800L-B, Filter: FLT-P041000L-B, Filter: FLT-L041000L-B

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

ACL2-004-4, ACL2-5R5-4, OCL2-004-4, OCL2-5R5-4, ACL2-011-4, ACL2-015-4, OCL2-011-4, OCL2-015-4, ACL2-018-4, OCL2-018-4, ACL2-022-4, ACL2-037-4, OCL2-022-4, OCL2-037-4, ACL2-045-4, ACL2-055-4, OCL2-045-4, OCL2-055-4, ACL2-075-4, OCL2-075-4, ACL2-1R5-4, OCL2-1R5-4, ACL2-110-4, ACL2-160-4, OCL2-110-4, OCL2-200-4, ACL2-200-4, ACL2-280-4, OCL2-280-4, ACL2-350-4, OCL2-350-4, ACL2-2R2-4, OCL2-2R2-4, ACL2-7R5-4, OCL2-7R5-4

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

DCL2-037-4, DCL2-045-4, DCL2-055-4, DCL2-075-4, DCL2-132-4, DCL2-220-4, DCL2-280-4, DCL2-315-4, DCL2-400-4, DCL2-500-4

Bộ phanh (Bán riêng)

DBU100H-060-4, DBU100H-110-4, DBU100H-160-4, DBU100H-220-4, DBU100H-320-4, DBU100H-400-4

Tài liệu Biến tần điều khiển vectơ INVT GD200A series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 15 -  Đã truy cập: 114.335.716
Chat hỗ trợ