Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Conveyor Belt, Food processing machine, Compressor, Injection molding, Fan, Pump, Agricultural |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
440VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Công suất |
2.2kW |
Dòng điện ngõ ra |
6A |
Điện áp ngõ ra |
380...440VAC |
Tần số ra Max |
650Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s |
Kiểu thiết kế |
General purpose inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
No |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Sine wave PWM, V/f Control, Vector control |
Chức năng bảo vệ |
Output short circuit, Overcurrent protection, Overvoltage Protection, Undervoltage Protection, Motor over heat trip, IGBT short circuit protection |
Chức năng hoạt động |
Constant torque, Accel/decel S-curve function, Accel/decel time switch, Electronic thermal protection, Temperature sensor trip, Analogue output adjustment, Friction torque compensation function |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus |
Truyền thông vật lý |
1 x RJ45 |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% max. |
Khối lượng tương đối |
1.37kg |
Chiều rộng tổng thể |
136mm |
Chiều cao tổng thể |
147mm |
Chiều sâu tổng thể |
128mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện bán rời |
DIN Rail (Width 35mm): MKE-DRA, DIN Rail (Width 35mm): MKE-DRB, DIN Rail 35mm: MKEL-DRA, DIN Rail 35mm: MKEL-DRB, DIN rail: FR-UDA01, DIN rail: FR-UDA02, DIN rail: FR-UDA03 |
Bàn phím (Bán riêng) |
PU301, DU06, DU08, DU10 |