Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Centrifugal separators, Auto storage, Bag making machine, Crane, Dewatering machines, Elevator, Lathes, Machine tool, Pumpjack, Retrieval system, Roving machines, Panel industry, Paper making machinery, Semiconductor industry, Steel printing, Water transportation, Wind power |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
460VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
33A (HD), 35A (ND) |
Công suất |
11kW (HD), 15kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra |
30A (HD), 32A (ND) |
Tần số ra Max |
300Hz (HD), 599Hz (ND) |
Khả năng chịu quá tải |
120% at 60 s (ND), 150% at 60 s (HD), 160% at 3s (ND), 180% at 3s (HD) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
Built-in |
Điện trở |
External |
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
Built-in |
Lọc EMC |
No |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu ra transistor |
3 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, PM Sensorless vector control, SVC (Sensorless Vector Control) |
Chức năng hoạt động |
Torque control, Speed/torque control switching, Zero-servo control, Momentary power loss ride thru, Speed search, Over-torque detection, Torque Limit, 16-step speed (Max.), Accel/decel time switch, S-curve accel/decel, 3-wire sequence, Auto-Tuning (rotational, stationary), Dwell, Slip compensation, Torque compensation, JOG frequency, Fault restart, Frequency upper/lower limit settings, DC injection braking at start/ stop, High slip braking, Energy saving control, MODOBUS communication (RS-485 RJ45, Max. 115.2kbps), Feed Forward Control, Parameter copy, PID control (with sleep function) |
Tính năng độc đáo |
Wall mounted |
Giao diện truyền thông |
Ethernet/IP (CBE20) |
Giao thức truyền thông |
CANopen, DeviceNet, Modbus TCP |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Khối lượng tương đối |
5.4kg |
Chiều rộng tổng thể |
190mm |
Chiều cao tổng thể |
320mm |
Chiều sâu tổng thể |
190mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện bán rời |
UC-CMC003-01A, UC-CMC005-01A, UC-CMC010-01A, UC-CMC015-01A, UC-CMC020-01A, UC-CMC030-01A, UC-CMC050-01A, UC-CMC100-01A, UC-CMC200-01A, UC-DN01Z-01A, UC-DN01Z-02A, UC-EMC003-02A, UC-EMC005-02A, UC-EMC010-02A, UC-EMC020-02A, UC-EMC050-02A, UC-EMC100-02A, UC-EMC200-02A, TAP-CN01, TAP-CN02, TAP-CN03, UC-PF01Z-01A, EMC-PG01L, EMC-PG02L, EMC-PG01O, EMC-PG02O, EMC-PG01R, EMC-PG01U, EMC-PG02U, EMC-D42A, EMC-D611A, EMC-R6AA, EMC-A22A, EMC-BPS01, CMC-EIP01, CMC-EC01, CMC-PN01, CMC-PD01, CMC-DN01, EMC-COP01 |
Bàn phím (Bán riêng) |
KPC-CC01, KPC-CE01 |