Biến tần FUJI Frenic-ACE series 

Biến tần FUJI Frenic-ACE series
Hãng sản xuất: FUJI
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 232

Series: Biến tần FUJI Frenic-ACE series

Đặc điểm chung của Biến tần FUJI Frenic-ACE series

Biến tần FUJI dòng Frenic-ACE:
- Logic có thể tùy chỉnh, tính linh hoạt vượt trội.
- Truyền thông mở CAN tích hợp theo tiêu chuẩn.
- Dải công suất lên đến 220 kW ở HHD.
- Đa chức năng gồm một số tính năng tiêu chuẩn.
- Chức năng an toàn: Chức năng STO theo tiêu chuẩn.
- Bàn phím đa chức năng.
- Bàn phím đơn giản với cổng USB.

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần FUJI Frenic-ACE series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Conveyor, Fan, Printing machines, Pump, Winder, Wire drawing

Số pha nguồn cấp

3-phase, 1-phase

Điện áp nguồn cấp

380...480VAC, 200...240VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.7A (ND), 2.7A (HD), 2.7A (HND), 1.7A (HHD), 4.8A (ND), 3.9A (HD), 3.9A (HND), 3.1A (HHD), 7.3A (ND), 7.3A (HD), 7.3A (HND), 5.9A (HHD), 11.3A (ND), 11.3A (HD), 11.3A (HND), 8.2A (HHD), 16.8A (ND), 16.8A (HD), 16.8A (HND), 13A (HHD), 33A (ND), 23.2A (HD), 23.2A (HND), 17.3A (HHD), 43.8A (ND), 33A (HD), 33A (HND), 23.2A (HHD), 52.3A (ND), 43.8A (HD), 43.8A (HND), 33A (HHD), 60.6A (ND), 52.3A (HD), 52.3A (HND), 43.8A (HHD), 77.9A (ND), 60.6A (HD), 60.6A (HND), 52.3A (HHD), 94.3A (ND), 77.9A (HD), 77.9A (HND), 60.6A (HHD), 114A (ND), 94.3A (HD), 94.3A (HND), 77.9A (HHD), 140A (ND), 114A (HD), 114A (HND), 94.3A (HHD), 140A (HD), 140A (HND), 114A (HHD), 140A (HHD), 1.8A (HND), 1.1A (HHD), 2.6A (HND), 1.8A (HHD), 4.9A (HND), 6.7A (HND), 5.3A (HHD), 12.8A (HND), 9.5A (HHD), 17.9A (HND), 13.2A (HHD), 31.9A (HND), 22.2A (HHD), 42.7A (HND), 31.5A (HHD), 60.7A (HND), 42.7A (HHD), 80A (HND), 60.7A (HHD), 97A (HND), 80A (HHD), 112A (HND), 97A (HHD), 151A (HND), 112A (HHD), 3.3A (HHD), 5.4A (HHD), 9.7A (HHD), 16.4A (HHD), 24.8A (HHD)

Công suất

0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 0.75kW (HND), 0.4kW (HHD), 1.5kW (ND), 1.1kW (HD), 1.1kW (HND), 0.75kW (HHD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 2.2kW (HND), 1.5kW (HHD), 3kW (ND), 3kW (HD), 3kW (HND), 2.2kW (HHD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 5.5kW (HND), 3.7kW (HHD), 11kW (ND), 7.5kW (HD), 7.5kW (HND), 5.5kW (HHD), 15kW (ND), 11kW (HD), 11kW (HND), 7.5kW (HHD), 18.5kW (ND), 15kW (HD), 15kW (HND), 11kW (HHD), 22kW (ND), 18.5kW (HD), 18.5kW (HND), 15kW (HHD), 30kW (ND), 22kW (HD), 22kW (HND), 18.5kW (HHD), 37kW (ND), 30kW (HD), 30kW (HND), 22kW (HHD), 45kW (ND), 37kW (HD), 37kW (HND), 30kW (HHD), 55kW (ND), 45kW (HD), 45kW (HND), 37kW (HHD), 55kW (HD), 55kW (HND), 45kW (HHD), 90kW (ND), 55kW (HHD), 110kW (ND), 90kW (HD), 90kW (HND), 132kW (ND), 110kW (HD), 110kW (HND), 90kW (HHD), 160kW (ND), 132kW (HD), 132kW (HND), 110kW (HHD), 200kW (ND), 160kW (HD), 160kW (HND), 132kW (HHD), 220kW (ND), 200kW (HD), 200kW (HND), 160kW (HHD), 280kW (ND), 220kW (HD), 220kW (HND), 200kW (HHD), 315kW (ND), 250kW (HD), 280kW (HND), 220kW (HHD), 0.2kW (HND), 0.1kW (HHD), 0.4kW (HND), 0.2kW (HHD)

Dòng điện ngõ ra

2.1A (ND), 1.8A (HD), 1.8A (HND), 1.5A (HHD), 4.1A (ND), 3.4A (HD), 3.4A (HND), 2.5A (HHD), 5.5A (ND), 5A (HD), 5A (HND), 4.2A (HHD), 6.9A (ND), 6.3A (HD), 6.3A (HND), 5.5A (HHD), 12A (ND), 11.1A (HD), 11.1A (HND), 9A (HHD), 21.5A (ND), 17.5A (HD), 17.5A (HND), 13A (HHD), 28.5A (ND), 23A (HD), 23A (HND), 18A (HHD), 37A (ND), 31A (HD), 31A (HND), 24A (HHD), 44A (ND), 38A (HD), 38A (HND), 30A (HHD), 59A (ND), 45A (HD), 45A (HND), 39A (HHD), 72A (ND), 60A (HD), 60A (HND), 45A (HHD), 85A (ND), 75A (HD), 75A (HND), 60A (HHD), 105A (ND), 91A (HD), 91A (HND), 75A (HHD), 139A (ND), 112A (HD), 112A (HND), 91A (HHD), 168A (ND), 150A (HD), 150A (HND), 112A (HHD), 203A (ND), 176A (HD), 176A (HND), 150A (HHD), 240A (ND), 210A (HD), 210A (HND), 176A (HHD), 290A (ND), 253A (HD), 253A (HND), 210A (HHD), 361A (ND), 304A (HD), 304A (HND), 253A (HHD), 415A (ND), 377A (HD), 377A (HND), 304A (HHD), 520A (ND), 415A (HD), 415A (HND), 377A (HHD), 590A (ND), 477A (HD), 520A (HND), 415A (HHD), 1.3A (HND), 0.8A (HHD), 1.6A (HHD), 3.5A (HND), 9.6A (HND), 11A (HHD), 19.6A (HND), 17.5A (HHD), 30A (HND), 25A (HHD), 40A (HND), 33A (HHD), 56A (HND), 47A (HHD), 69A (HND), 88A (HND), 115A (HND), 90A (HHD), 3A (HHD), 5A (HHD), 8A (HHD)

Điện áp ngõ ra

380...480VAC, 200...240VAC

Tần số ra Max

500Hz

Khả năng chịu quá tải

120% at 60 s (HND), 120% at 60 s (ND), 150% at 60 s (HD), 150% at 60 s (HHD)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Lọc EMC

No, Built-in

Đầu vào digital

5

Đầu vào analog

3

Đầu vào xung

1

Đầu ra transistor

2

Đầu ra rơ le

1

Đầu ra analog

3

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f Control with speed sensor (+Auto Torque Boost) (The PG option card is required.), V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control without magnetic pole position sensor

Giao diện truyền thông

RS485

Giao thức truyền thông

CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, PG Interface (12/15V), PG Interface (5V), Profibus-DP, Profinet

Kết nối với PC

RJ45, RS485

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes, No

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-10...50°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

500g, 600g, 800g, 900g, 1.2kg, 1.5kg, 1.6kg, 1.8kg, 1.9kg, 5kg, 8kg, 9kg, 9.5kg, 10kg, 25kg, 26kg, 30kg, 33kg, 40kg, 62kg, 63kg, 95kg, 96kg, 130kg, 140kg

Chiều rộng tổng thể

68mm, 110mm, 140mm, 180mm, 220mm, 250mm, 326.2mm, 361.2mm, 536.4mm, 686.4mm

Chiều cao tổng thể

127mm, 140mm, 230mm, 270mm, 400mm, 550mm, 615mm, 675mm, 740mm, 1000mm

Chiều sâu tổng thể

85mm, 100mm, 107mm, 119mm, 132mm, 143mm, 152mm, 153mm, 158mm, 190mm, 195mm, 261mm, 276mm, 321mm, 366mm

Cấp bảo vệ

IP20, IP00, NEMA 1

Tiêu chuẩn

CE, cUL, RoHS

Bàn phím (Bán riêng)

TP-A1-E2C, TP-E1U

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

DCR2-0.2, DCR2-0.4, DCR4-0.4, DCR4-0.75, DCR2-0.75, DCR4-1.5, DCR2-1.5, DCR4-2.2, DCR4-3.7, DCR2-3.7, DCR2-2.2, DCR4-5.5, DCR2-5.5, DCR4-7.5, DCR4-11, DCR4-15, DCR2-7.5, DCR4-18.5, DCR2-11, DCR4-22A, DCR2-15, DCR4-30B, DCR2-18.5, DCR4-37C, DCR4-45B, DCR4-45C, DCR2-22A, DCR4-55B, DCR4-55C, DCR2-30B, DCR4-75C, DCR4-90C, DCR4-110C, DCR4-132C, DCR4-160C, DCR4-200C, DCR4-220C, DCR4-280C, DCR4-250C, DCR4-315C

Tài liệu Biến tần FUJI Frenic-ACE series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 121.069.810
Chat hỗ trợ