Biến tần gắn tường ABB ACS800 series 

Biến tần gắn tường ABB ACS800 series
Hãng sản xuất: ABB
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 1

Series: Biến tần gắn tường ABB ACS800 series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần gắn tường ABB ACS800 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Marine application

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

240VAC, 400VAC, 500VAC, 690VAC

Tần số ngõ vào

47...63Hz

Dòng điện ngõ vào

4.4A, 5.2A, 6.7A, 9.3A, 12A, 16A, 23A, 31A, 40A, 51A, 67A, 81A, 101A, 138A, 163A, 202A, 4.7A, 6A, 7.9A, 10A, 13A, 17A, 32A, 42A, 53A, 69A, 83A, 100A, 142A, 198A, 221A, 254A, 286A, 5.9A, 7.7A, 12.5A, 41A, 47A, 64A, 78A, 95A, 155A, 180A, 222A, 256A, 15A, 21A, 24A, 33A, 35A, 52A, 58A, 79A, 91A, 112A, 131A, 162A, 186A

Công suất

1.1kW (ND), 0.75kW (LD), 0.55kW (HD), 1.5kW (ND), 1.1kW (LD), 0.75kW (HD), 1.5kW (LD), 1.1kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (LD), 1.5kW (HD), 3kW (ND), 3kW (LD), 2.2kW (HD), 4kW (ND), 4kW (LD), 3kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (LD), 4kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (LD), 5.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (LD), 7.5kW (HD), 15kW (ND), 18.5kW (ND), 18.5kW (LD), 11kW (HD), 22kW (ND), 22kW (LD), 15kW (HD), 30kW (ND), 18.5kW (HD), 37kW (ND), 37kW (LD), 30kW (HD), 45kW (ND), 45kW (LD), 55kW (ND), 55kW (LD), 37kW (HD), 15kW (LD), 30kW (LD), 22kW (HD), 75kW (ND), 45kW (HD), 90kW (ND), 110kW (ND), 90kW (LD), 110kW (LD), 90kW (HD), 132kW (ND), 132kW (LD), 110kW (HD), 160kW (ND), 160kW (LD), 132kW (HD), 200kW (ND), 200kW (LD), 160kW (HD)

Dòng điện ngõ ra

5.1A (ND), 4.7A (LD), 3.4A (HD), 6.5A (ND), 6A (LD), 4.3A (HD), 8.5A (ND), 7.7A (LD), 5.7A (HD), 10.9A (ND), 10.2A (LD), 7.5A (HD), 13.9A (ND), 12.7A (LD), 9.3A (HD), 19A (ND), 18A (LD), 14A (HD), 25A (ND), 24A (LD), 19A (HD), 34A (ND), 31A (LD), 23A (HD), 44A (ND), 42A (LD), 32A (HD), 55A (ND), 50A (LD), 37A (HD), 72A (ND), 69A (LD), 49A (HD), 86A (ND), 80A (LD), 60A (HD), 103A (ND), 94A (LD), 69A (HD), 141A (ND), 132A (LD), 97A (HD), 166A (ND), 155A (LD), 115A (HD), 202A (ND), 184A (LD), 141A (HD), 5.9A (LD), 41A (LD), 145A (ND), 141A (LD), 100A (HD), 225A (ND), 220A (LD), 163A (HD), 260A (ND), 254A (LD), 215A (HD), 290A (ND), 285A (LD), 234A (HD), 4.9A (ND), 4.5A (LD), 6.2A (ND), 5.6A (LD), 4.2A (HD), 8.1A (ND), 5.6A (HD), 10.5A (ND), 10A (LD), 13.2A (ND), 12A (LD), 9.2A (HD), 13A (HD), 23A (LD), 18A (HD), 42A (ND), 39A (LD), 48A (ND), 44A (LD), 36A (HD), 65A (ND), 61A (LD), 50A (HD), 79A (ND), 75A (LD), 96A (ND), 88A (LD), 157A (ND), 145A (LD), 113A (HD), 180A (ND), 163A (LD), 13A (ND), 11.5A (LD), 8.5A (HD), 17A (ND), 15A (LD), 11A (HD), 22A (ND), 33A (ND), 30A (LD), 22A (HD), 36A (ND), 34A (LD), 27A (HD), 51A (ND), 46A (LD), 52A (LD), 42A (HD), 73A (LD), 54A (HD), 93A (ND), 86A (LD), 62A (HD), 113A (ND), 108A (LD), 86A (HD), 134A (ND), 125A (LD), 95A (HD), 131A (HD), 190A (ND), 180A (LD), 147A (HD)

Điện áp ngõ ra

0...240VAC, 0...400VAC, 0...500VAC, 0...690VAC

Tần số ra Max

300Hz

Kiểu thiết kế

Industrial drives

Bàn phím

Built-in

Lọc EMC

Built-in

Thành phần tích hợp sẵn

Brake chopper

Đầu vào digital

6

Đầu vào analog

3

Đầu ra rơ le

3

Đầu ra analog

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Torque control, Speed control, Open loop, Closed loop

Tính năng độc đáo

Coated board

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-15...50°C

Khối lượng tương đối

9kg, 14kg, 26kg, 34kg, 67kg, 80kg

Chiều rộng tổng thể

165mm, 173mm, 240mm, 265mm, 300mm

Chiều cao tổng thể

370mm, 420mm, 490mm, 602mm, 700mm

Chiều sâu tổng thể

103mm, 265mm, 111mm, 286mm, 121mm

Cấp bảo vệ

IP21

Tiêu chuẩn

IEC

Phụ kiện đi kèm

EMC filter category C2, Brake chopper: NBRA659

Phụ kiện bán rời

du/dt filter: NOCH0016-60, du/dt filter: NOCH0016-62/65, Sine filter: NSIN 0006-5, Sine filter: NSIN 0016-5, Sine filter: NSIN 0020-5, du/dt filter: NOCH0030-60, du/dt filter: NOCH0030-62/65, Sine filter: NSIN 0025-5, Sine filter: NSIN 0030-5, du/dt filter: NOCH0070-60, du/dt filter: NOCH0070-62/65, Sine filter: NSIN 0040-5, Sine filter: NSIN 0050-5, Sine filter: NSIN 0060-5, Sine filter: NSIN 0070-5, du/dt filter: NOCH0120-60, du/dt filter: NOCH0120-62/65, Sine filter: NSIN 0100-5, Sine filter: NSIN 0120-5, Sine filter: NSIN 0140-5, du/dt filter: NOCH0260-60, Sine filter: NSIN 0315-6, du/dt filter: FOCH0260-70, Sine filter: NSIN 0011-7, Sine filter: NSIN 0020-7, Sine filter: NSIN 0025-7, Sine filter: NSIN 0040-7, Sine filter: NSIN 0060-7, Sine filter: NSIN 0070-7, Sine filter: NSIN 0120-7, Sine filter: NSIN 0210-6

Bàn phím (Bán riêng)

CDP312R

Điện trở phanh (Bán riêng)

SACE08RE44, SACE15RE22, SACE15RE13, SAFUR90F575, SAFUR80F500, SAFUR125F500, SAFUR200F500

Tài liệu Biến tần gắn tường ABB ACS800 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 147.673.110
Chat hỗ trợ