Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series 

Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series
Hãng sản xuất: FUJI
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 32

Series: Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series

Đặc điểm chung của Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Automatic parking system, Printing machines

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...480VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

1.7A (LD), 3.1A (LD), 5.9A (LD), 8.2A (LD), 13A (LD), 17.3A (HD), 23.2A (LD), 23.2A (HD), 33A (LD), 33A (HD), 43.8A (LD), 43.8A (HD), 52.3A (LD), 52.3A (HD), 60.6A (LD), 60.6A (HD), 77.9A (LD), 77.9A (HD), 94.3A (LD), 94.3A (HD), 114A (LD), 114A (HD), 140A (LD), 140A (HD), 5.3A (LD), 9.5A (LD), 13.2A (LD), 22.2A (LD), 31.5A (HD), 42.7A (LD), 42.7A (HD), 60.7A (LD), 60.7A (HD), 80.1A (LD), 80.1A (HD), 97A (LD), 97A (HD), 112A (LD), 112A (HD), 151A (LD), 151A (HD), 185A (LD), 185A (HD), 225A (LD), 225A (HD), 270A (LD), 270A (HD)

Công suất

0.4kW (LD), 0.75kW (LD), 1.5kW (LD), 2.2kW (LD), 3.7kW (LD), 5.5kW (HD), 7.5kW (LD), 7.5kW (HD), 11kW (LD), 11kW (HD), 15kW (LD), 15kW (HD), 18.5kW (LD), 18.5kW (HD), 22kW (LD), 22kW (HD), 30kW (LD), 30kW (HD), 37kW (LD), 37kW (HD), 45kW (LD), 45kW (HD), 55kW (LD), 55kW (HD), 75kW (HD), 90kW (LD), 90kW (HD), 110kW (LD), 110kW (HD), 132kW (LD), 132kW (HD), 160kW (LD), 160kW (HD), 200kW (LD), 200kW (HD), 220kW (LD), 220kW (HD), 280kW (LD), 280kW (HD), 355kW (LD), 315kW (HD), 400W (LD), 355kW (HD), 450kW (LD), 400kW (HD), 500kW (LD), 500kW (HD), 630kW (LD), 630kW (HD), 710kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

1.5A (LD), 2.5A (LD), 4A (LD), 5.5A (LD), 9A (LD), 13.5A (HD), 16.5A (LD), 18.5A (HD), 23A (LD), 24.5A (HD), 30.5A (LD), 32A (HD), 37A (LD), 39A (HD), 45A (LD), 45A (HD), 60A (LD), 60A (HD), 75A (LD), 75A (HD), 91A (LD), 91A (HD), 112A (LD), 112A (HD), 150A (LD), 150A (HD), 176A (LD), 176A (HD), 210A (LD), 210A (HD), 253A (LD), 253A (HD), 304A (LD), 304A (HD), 377A (LD), 377A (HD), 415A (LD), 415A (HD), 520A (LD), 520A (HD), 650A (LD), 585A (HD), 740A (LD), 650A (HD), 840A (LD), 740A (HD), 960A (LD), 960A (HD), 1170A (LD), 1170A (HD), 1370A (LD), 3A (LD), 5A (LD), 8A (LD), 11A (LD), 18A (LD), 27A (HD), 31.8A (LD), 37A (HD), 46.2A (LD), 49A (HD), 59.4A (LD), 63A (HD), 74.8A (LD), 88A (LD), 90A (HD), 115A (LD), 146A (HD), 119A (LD), 180A (LD), 180A (HD), 215A (LD), 215A (HD), 283A (LD), 283A (HD), 346A (LD), 346A (HD)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...480VAC

Tần số ra Max

500Hz

Khả năng chịu quá tải

120% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Điện trở

Built-in, No

Lọc EMC

No, Built-in

Đầu vào digital

7

Đầu vào analog

2

Đầu ra transistor

4

Đầu ra rơ le

2

Đầu ra analog

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.)

Chức năng

Analog gain/bias adjustment, Frequency limit, Overload Protection, PID control, Slip compensation

Tính năng độc đáo

Motor control

Giao diện truyền thông

RS485

Giao thức truyền thông

Modbus RTU

Kết nối với PC

USB port, RJ45

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-10...50°C

Độ ẩm môi trường

5...95%

Khối lượng tương đối

1.7kg, 2kg, 2.6kg, 2.7kg, 3kg, 6.5kg, 5.8kg, 9.5kg, 10kg, 25kg, 26kg, 31kg, 33kg, 42kg, 62kg, 64kg, 94kg, 98kg, 129kg, 140kg, 245kg, 330kg, 530kg, 2.8kg, 32kg, 43kg, 105kg, 1.8kg, 2.1kg, 2.9kg, 3.2kg, 6.8kg, 6.9kg, 6.2kg, 10.5kg, 11.2kg, 27kg

Chiều rộng tổng thể

110mm, 150mm, 220mm, 250mm, 326.2mm, 361.2mm, 536.4mm, 686.4mm, 886.4mm, 1006mm, 535.8mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 400mm, 550mm, 615mm, 675mm, 740mm, 1000mm, 1400mm, 1550mm, 750mm, 880mm

Chiều sâu tổng thể

132mm, 145mm, 195mm, 261.3mm, 276.3mm, 321.3mm, 366.3mm, 445.5mm, 446.3mm, 505.9mm, 291.3mm

Cấp bảo vệ

IP20, IP00

Tiêu chuẩn

EN, ISO, UL

Bàn phím (Bán riêng)

TP-E1U

Tài liệu Biến tần hiệu suất cao FUJI Frenic-Mega series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 28 -  Đã truy cập: 121.070.637
Chat hỗ trợ