Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Crane, Mixers, Centrifugal separators, Steel industry |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Công suất |
75kW (HD) |
Dòng điện ngõ ra |
150A (LD) |
Điện áp ngõ ra |
380VAC |
Tần số ra Max |
300Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
No |
Bộ phanh |
No |
Điện trở |
External |
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
No |
Đầu vào digital |
7 |
Đầu vào analog |
3 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
2 |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
2 |
Đầu ra xung |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, V/f Control with PG, Vector control, Vector with PG |
Chức năng |
Auto tuning, DC braking, Jogging operation,, PID control, Torque boost, Automatic Current Limiting, Automatic Voltage Regulation(AVR), Custom MF Function Key, Multi Speed Operation, Protection Function, Energy Consumption |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus ASCII, Modbus RTU |
Kết nối với PC |
RS485 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Khối lượng tương đối |
65kg |
Chiều rộng tổng thể |
406mm |
Chiều cao tổng thể |
631mm |
Chiều sâu tổng thể |
272mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC, GB |