Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA ME300 series 

Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA ME300 series
Hãng sản xuất: DELTA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 30

Series: Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA ME300 series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA ME300 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Pump, Conveyor, Fan, Wood making machine, Packaging machine, Textile machine, Blowing machines

Số pha nguồn cấp

1-phase, 3-phase

Điện áp nguồn cấp

115VAC, 230VAC, 460VAC

Tần số ngõ vào

50/60Hz

Dòng điện ngõ vào

3A (HD), 3.7A (ND), 6A (HD), 6.8A (ND), 9.4A (HD), 10.1A (ND), 18A (HD), 20.6A (ND), 2.2A (HD), 2.8A (ND), 23.1A (HD), 26.3A (ND), 3.4A (HD), 3.8A (ND), 5.9A (HD), 6.7A (ND), 10.1A (HD), 10.5A (ND), 15.8A (HD), 17.9A (ND), 13.2A (HD), 15A (ND), 20.4A (HD), 23.4A (ND), 1.9A (HD), 2.2A (ND), 30A (HD), 32.4A (ND), 9.6A (ND), 14.3A (HD), 17.3A (ND), 18.7A (HD), 22.6A (ND), 1.7A (HD), 3.3A (ND), 4.6A (HD), 5.1A (ND), 6.1A (HD), 7.2A (ND), 8.1A (HD), 8.9A (ND), 9.9A (HD), 11.6A (ND)

Công suất

0.1kW (HD), 0.2kW (HD), 0.4kW (HD), 0.75kW (HD), 2.2kW (HD), 1.5kW (HD), 3.7kW (HD), 7.5kW (HD), 5.5kW (HD), 3kW (HD), 4kW (ND)

Dòng điện ngõ ra

0.8A (HD), 1A (ND), 1.6A (HD), 1.8A (ND), 2.5A (HD), 2.7A (ND), 4.8A (HD), 5.5A (ND), 11A (HD), 12.5A (ND), 2.8A (HD), 3.2A (ND), 7.5A (HD), 8.5A (ND), 17A (HD), 19.5A (ND), 25A (HD), 27A (ND), 13A (HD), 15.7A (ND), 20.5A (ND), 1.5A (HD), 2.7A (HD), 3A (ND), 4.2A (HD), 4.6A (ND), 5.5A (HD), 6.5A (ND), 7.3A (HD), 9A (HD), 10.5A (ND)

Điện áp ngõ ra

230VAC, 460VAC

Tần số ra Max

599Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 200% at 3s (HD), 120% at 60 s (ND), 150% at 3s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter, High performance compact drive

Bàn phím

Built-in

Lọc EMC

No, Built-in

Thành phần tích hợp sẵn

Safe torque off

Đầu vào digital

5

Đầu vào analog

1

Đầu ra transistor

1

Đầu ra rơ le

1

Đầu ra analog

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

V/f Control, V/f Control with PG, SVC (Sensorless Vector Control), FOC (Field-Oriented Control), FOC+PG (Field-Oriented Control with Pulse Generator), TQC+PG (Torque Control with Pulse Generator)

Chức năng bảo vệ

Overcurrent protection, Overload Protection, Overtemperature, Overvoltage Protection, phase loss protection, Stall prevention

Chức năng hoạt động

Multiple motor switches, Fast run, Deceleration Energy Back, Fast deceleration function, 16-step speeds, 3-wire sequence, Accel/decel S-curve function, Accel/decel time switch, JOG frequency, Momentary power loss ride thru, PID control, Simple PLC function, Speed search, Upper/lower limits for frequency reference

Tính năng độc đáo

Standard

Giao diện truyền thông

RS485

Giao thức truyền thông

Modbus

Truyền thông vật lý

USB type A

Kết nối với PC

USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Surface mounting

Tích hợp quạt làm mát

No, Yes

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-20...50°C

Độ ẩm môi trường

90% max.

Khối lượng tương đối

400g, 500g, 1kg, 900g, 1.5kg, 800g, 2kg, 450g, 600g, 2.7kg, 550g, 700g

Chiều rộng tổng thể

68mm, 87mm, 72mm, 109mm

Chiều cao tổng thể

128mm, 157mm, 142mm, 207mm

Chiều sâu tổng thể

78mm, 107mm, 136mm, 143mm, 163mm, 127mm, 138mm, 92mm, 125mm, 171mm, 113mm

Cấp bảo vệ

IP20

Tiêu chuẩn

CE, RCM, TUV, UL, RoHS, KC

Phụ kiện bán rời

UC-CMC003-01A, UC-CMC005-01A, UC-CMC010-01A, UC-CMC015-01A, UC-CMC020-01A, UC-CMC030-01A, UC-CMC050-01A, UC-CMC100-01A, UC-CMC200-01A, MKCB-HUB01, RF008X00A, T60004L2016W620, T60004L2025W622, T60006L2040W453, T60006L2050W565, MKM-EPA, MKM-EPB, MKM-EPC, MKM-EPD, CXY101-43A, MKME-CBA, MKME-CBA0, MKME-CBB, MKME-CBC, MKME-CBD, MKM-FKMA, MKM-FKMB, MKM-FKMC, MKM-FKMD, MKM-DRB, MKM-DRC, MKM-MAPB, MKM-MAPC, Line Fuse: JJS-10, EMF11AM21A, Line fuse: JJS-25, EMF27AM21B, Line Fuse: JJS-50, Line Fuse: JJS-15, Line Fuse: JJS-20, Line fuse: JJS-35, EMF10AM23A, EMF24AM23B, Line fuse: JJS-800, Line fuse: JJS-60, EMF33AM23B, EMF23AM43B, Line fuse: JJS-45, EMF6A0M43A, EMF12AM43B

Bàn phím (Bán riêng)

KPC-CC01, KPC-CE01, PU-08

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

DR008D0366, DR005L0254, DR011D0266, DR025D0117, DR008L0159, DR005D0585, DR017LP746, DR011L0115, DR017D0172, DR005A0254, DR017AP746, DR011A0115, DR025AP507, DR025LP507, DR033AP320, DR033LP320, DR008A0159, DR018A0117, DR018L0117, DR024AP881, DR024LP881, DR003A0810, DR003L0810, DR004A0607, DR004L0607, DR006A0405, DR006L0405, DR009A0270, DR009L0270, DR010A0231, DR010L0231

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

DR008D0366, DR011D0266, DR025D0117, DR005D0585, DR017D0172, DR018D0311, DR012D0467, DR003D1870, DR004D1403, DR006D0935, DR009D0623, DR010D0534

Điện trở phanh (Bán riêng)

BR080W750, BR080W200, BR300W070, BR200W091, BR400W040, BR1K0W020, BR1K0W075, BR200W360, BR300W250, BR400W150

Tài liệu Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA ME300 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 15 -  Đã truy cập: 141.972.456
Chat hỗ trợ