Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Photovoltaic AC pump, Photovoltaic DC pump, Photovoltaic water supply |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
230VAC, 380...480VAC |
Tần số ngõ vào |
50/60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
9.5A, 13A, 24A, 2.4A, 4.6A, 6.3A, 9A, 11.4A, 1.8A, 3.7A, 19A, 26A, 34A, 38.5A, 46.5A, 62A, 6.1A, 76A, 10.5A, 14.6A |
Công suất |
0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW |
Dòng điện ngõ ra |
4A, 7.6A, 9.6A, 5.1A, 7A, 13A, 2.5A, 3.1A, 3.7A, 24.6A, 31.4A, 37A, 5A, 45A, 7.2A, 60A, 75A, 9.5A, 90A, 12.2A, 16.2A |
Điện áp ngõ ra |
230VAC, 380...480VAC |
Tần số ra Max |
500Hz |
Khả năng chịu quá tải |
120% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu vào xung |
1 |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Non-PG vector control, V/f Control, Vector with PG |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent protection, Overvoltage Protection, Undervoltage Protection, Overheat protection, Overload Protection, phase loss protection |
Chức năng hoạt động |
Automatic torque boost, Manual torque boost, Automatically limit the current during operation to prevent frequent overcurrent fault tripping, Space vector PWM modulation |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Flange mounting, Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
2.5kg, 3.7kg, 5.5kg, 11kg, 21kg |
Chiều rộng tổng thể |
136.9mm, 152mm, 218.4mm, 270mm |
Chiều cao tổng thể |
207.5mm, 262mm, 358.5mm, 466mm |
Chiều sâu tổng thể |
166.8mm, 186.4mm, 223.6mm, 268.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |