Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
3 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Round |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
12-point socket, External hex |
Kích thước đầu khớp |
10mm, 12mm, 14mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.5mm, 5.5mm, 6.5mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Titanium alloy, Steel |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Ứng dụng |
For tightening and loosening hexagon socket bolts and screws |
Kiểu hộp chứa |
Plastic case |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
140g |