Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual, Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
3, 7 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Round |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
12-point socket, External hex |
Kích thước đầu khớp |
8mm, 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 17mm, 19mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.3mm, 4.5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 7.5mm, 8mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Titanium alloy, Steel |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Ứng dụng |
For tightening and loosening hexagon socket bolts and screws |
Kiểu hộp chứa |
Plastic case, Canvas bag |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
17g, 24g, 35g, 46g, 62g, 87g, 113g, 140g, 1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
300mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều dài tổng thể |
138mm |