Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0...60h |
Dải thời gian hiển thị |
60s, 60min, 60h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPST-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
93.7mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bracket |