Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, OFF delay, ON delay, ON/OFF delay, One-shot |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start, Signal OFF start, Power ON start |
Dải thời gian |
1.2s...300h |
Dải thời gian hiển thị |
1.2s, 3s, 12s, 30s, 1.2min, 3min, 12min, 30min, 1.2h, 3h, 12h, 30h, 120h, 300h |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 100...240VAC, 100...240VAC, 24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset, Start |
Kiểu đầu ra |
Relay, Transistor |
Đầu ra trễ |
DPDT, NPN-NO, PNP-NO, SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 250VAC, 5A at 250VAC, 5A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
11, 8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in, Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
130g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
81.6mm |
Phụ kiện mua rời |
Adapter: Y-50, Front connecting socket: P2CF-08, Back connecting socket: P3G-08, Socket: P3G-08E, Socket: P3G-11, Socket: PF085A, Socket: PF085A-E, Socket: PF113A, Socket: PF113A-E, Socket: US-08 |