Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
10mm |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...999.9s |
Dải thời gian hiển thị |
999.9s |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up) |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Chức năng mở rộng |
Memory backup |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
110g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
97.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, RU |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Back connecting: P3GA-11, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, End plate: PFP-M, Flush mounting adapter: Y92F-30, Front connecting: P2CF-11, Front cover: Y92A-48D, Front cover: Y92A-48B, Spacer: PFP-S, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |