Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
OFF delay |
Thời gian hoạt động |
Power OFF start |
Dải thời gian |
0.05...12s |
Dải thời gian hiển thị |
0.6s, 1.2s, 6s, 12s |
Nguồn cấp |
100...125VDC |
Loại đầu vào |
NPN |
Chức năng đầu vào |
Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
93mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, LR, RU |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Back connecting: P3G-08, Flush mounting adapter: Y92F-30, Flush mounting adapter: Y92F-70, Flush mounting adapter: Y92F-71, Socket: P2CF-08, Front connecting socket: P2CF-08-E, Hold-down clip (for PF085A socket): Y92H-2, Hold-down clip (for PL08 or PL11 socket): Y92H-1, Protective cover: Y92A-48B, Socket: PF085A, Socket: PL08, Socket: PL08-Q, Socket: PLE08-0, Terminal cover: Y92A-48G, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |