Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Cumulative (Interval), Cumulative (ON delay), Flicker OFF start, Flicker ON start, OFF delay, OFF interval, ON/OFF delay, One-shot |
Thời gian hoạt động |
Signal OFF start, Power ON start, Signal ON start |
Dải thời gian |
0.1...120s |
Dải thời gian hiển thị |
1.2s, 12s, 120s, 12min, 120min, 12h, 120h, 1200h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
PNP |
Chức năng đầu vào |
Start |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, LR, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, End plate: PFP-M, Front cover: Y92A-D1A, Spacer: PFP-S, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |