| Category | Motion modules | 
| Nguồn cấp | 100...240VAC, 19.2...28.8VDC | 
| Thời gian trích mẫu | 0.5ms, 1ms, 2ms, 4ms | 
| Số trục có thể điều khiển | 8 axis, 16 axis, 32 axis | 
| Chức năng nội suy | Linear interpolation, Helical interpolation | 
| Đầu vào xung phản hồi vị trí | 500kpps | 
| Kiểu ngõ vào đếm | Differential input (Line Drive) | 
| Mức tín hiệu | 5VDC, RS-422A line drive | 
| Dải đếm | 64bit | 
| Số ngõ vào digital | 8 | 
| Kiểu ngõ vào digital | Sink/Source | 
| Số ngõ ra digital | 16 | 
| Kiểu đấu nối ngõ ra digital | Transistor | 
| Số ngõ ra analog | 2 | 
| Độ phân giải ngõ ra analog | 14bit | 
| Dải tín hiệu ngõ ra analog | -10...10VDC, 1...5VDC, 0...5VDC, 4...20mA, 0...20mA | 
| Phương pháp điều khiển vị trí | Absolute, lncremental | 
| Phương thức giao tiếp | Ethernet (1ch), USB (1ch), RS-232C (1ch), RS-485 (1ch) | 
| Giao thức truyền thông | Dedicated XGT, Modbus-TCP/IP, Modbus-RTU | 
| Số cổng giao tiếp | 2, 4 | 
| Giao tiếp vật lý | RJ45, USB 2.0 mini-B type, RS-232 connector, RS-485 connector | 
| Kiểu lắp đặt | DIN-rail 35mm | 
| Tính năng | Number of encoder input: 2 | 
| Môi trường hoạt động | Indoor | 
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0...55°C | 
| Độ ẩm hoạt động môi trường | 5...95% | 
| Khối lượng tương đối | 790g | 
| Chiều rộng tổng thể | 188mm | 
| Chiều cao tổng thể | 85mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 96mm | 
| Tiêu chuẩn | IEC61131-2 | 
| Phụ kiện mua rời | DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...