Loại |
Safety relay |
Phân loại |
Non-contact door switch unit, Expansion relay unit |
Nguồn cấp |
24VDC |
Thời gian đóng cắt |
100ms max with D40A connected, 200ms max with D40Z connected |
Thời gian phản hồi |
20ms with D40A connected, 45ms with D40Z connected |
Chỉ thị |
LED indicator |
Đầu vào an toàn |
1 |
Kiểu ngõ vào an toàn |
20.4...26.4VDC |
Chức năng ngõ vào điều khiển |
Reset |
Đầu ra an toàn |
2 x P channel MOS-FET |
Đầu ra điều khiển |
2 x PNP |
Ngõ ra trễ |
2 x P channel MOS-FET |
Dòng điện |
3A |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Dải thời gian cài đặt của ngõ ra trễ |
0…3s |
Chức năng an toàn |
Controller, Expansion unit |
Phương pháp lắp đặt |
Screw terminals, Spring-cage terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10…55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
125g, 200g |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm, 35mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
115mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC/EN 60664-1 |
Phụ kiện bán rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL5, Stopper: BNL6, Stopper: BNL6PN10, Stopper: PFP-M |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Terminal block: Y9S-04C1B-02A, Terminal block: Y9S-04T1B-02A, Terminal block: Y9S-03C1B-02A, Terminal block: Y9S-03T1B-02A |