|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Số pha |
1-phase, 3-phase |
|
Nguồn cấp |
90...550VAC |
|
Tần số |
45...65Hz |
|
Dòng điện ngõ vào |
5A |
|
Số tiếp điểm ngõ ra rơ le |
8, 12 |
|
Công suất tiếp điểm ngõ ra |
5A at 250VAC |
|
Dải hệ số công suất |
0.8 inductive - 0.8 capacitive |
|
Thời gian đóng mở giữa các cấp tụ |
1...999s/step |
|
Chế độ đóng cắt |
Automatic, Automatic rotate, Linear |
|
Cấp định mức |
8, 12 |
|
Chức năng hiển thị |
Power factor, Current, Frequency, Voltage |
|
Chức năng cảnh báo |
Over voltage alarm, Under voltage alarm, CT polarity error alarm, Current absent indication alarm, Over compensate alarm, Under compensate alarm |
|
Chức năng |
Communication (RS485), Rated input voltage: 11...300VAC (L-N), Rated input voltage: 50...520(L-L) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Panel mounting (Flush) |
|
Kích thước lỗ cắt |
W138 x H138mm |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminal |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
95% or less |
|
Khối lượng tương đối |
508g, 528g |
|
Chiều rộng tổng thể |
144mm |
|
Chiều cao tổng thể |
144mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |