Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Acid chemicals, Alkali chemicals, Salt water, Sewage water (waste water) |
Loại báo mức |
Low-sensitivity, Long-distance |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Chất liệu thân |
Plastic |
Loại ngõ ra |
SPST (NO) |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
1A at 250VAC, 3A at 250VAC |
Chức năng |
Indicator |
Hướng lắp |
Vertical mounting |
Phương pháp lắp đặt |
Plug-in Socket |
Phương pháp kết nối điện |
Socket |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85%RH |
Khối lượng tương đối |
155g |
Chiều rộng tổng thể |
38mm |
Chiều cao tổng thể |
49.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
84mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, EN, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Hold-down clip: PFC-N8 |