Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Sewage water (waste water), Water, Ordinary purified water, Purified water, Salt water |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic liquid discharge operation, Automatic liquid supply operation |
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
Số mức báo |
2 |
Chất liệu thân |
Plastic |
Loại ngõ ra |
SPDT |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Thời gian trễ |
0.1...10s |
Chức năng |
Sensitivity adjustment |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail, Surface mounting |
Phương pháp kết nối điện |
Push-In plus terminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%RH |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CCC, EN, UL, KC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Electrode Holder: BF-1, Electrode Holder: BF-3, Electrode Holder: BF-5, Electrode Holder: BS-1, Electrode Holder: BS-1T, Electrode holder: PS-31, Electrode holder: PS-31 SUS304 300M/M, Electrode Holder: PS-3S, Mounting piece: F03-12, Protective cover: F03-11, Separator: F03-14 1P, Separator: F03-14 3P, Separator: F03-14 5P, Standard electrode: F03-60, Underwater electrode: PH-1, Underwater electrode: PH-2, Front cover: Y92A-D1A, DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-50N |