|
Loại |
Temperature/Humidity controllers |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Dải nhiệt độ hiển thị |
-100...500°C (Process alarm), -600...600°C (Deviation alarm), 0...600°C (Hysteresis) |
|
Dải độ ẩm hiển thị |
0...100%RH |
|
Độ chính xác hiển thị nhiệt độ |
±0.2% of F.S |
|
Độ chính xác hiển thị độ ẩm |
±2% of F.S |
|
Số đầu vào cảm biến |
4 |
|
Loại đầu vào cảm biến |
0...5VDC |
|
Số ngõ ra điều khiển |
12 |
|
Loại ngõ ra điều khiển |
Voltage output for driving SSR |
|
Loại ngõ ra phụ |
SSR output |
|
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
|
Phương pháp điều khiển |
PID control |
|
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input |
|
Truyền thông |
RS-232C, RS422/485 |
|
Chức năng |
Various alarm functions, Precise control, Touch panel color LCD screen |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
20...90% |
|
Tiêu chuẩn |
CE, KC |
|
Khối lượng tương đối |
850g |
|
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
|
Chiều cao tổng thể |
96mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
120.5mm |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
W92xH92mm |