|
Loại |
Temperature/Humidity controllers |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Kiểu hiển thị |
LCD display |
|
Dải nhiệt độ hiển thị |
-100...200°C |
|
Dải độ ẩm hiển thị |
0...100%RH |
|
Độ chính xác hiển thị nhiệt độ |
±0.1% of F.S |
|
Độ chính xác hiển thị độ ẩm |
±2% of F.S |
|
Thời gian lấy mẫu |
125ms |
|
Loại đầu vào cảm biến |
Pt 100Ohm, 0...5VDC |
|
Số ngõ ra điều khiển |
2, 8, 10 |
|
Loại ngõ ra điều khiển |
Voltage output for driving SSR, Linear current output, Relay output |
|
Số ngõ ra phụ |
20, 12 |
|
Loại ngõ ra phụ |
Relay output, Transistor output |
|
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
|
Phương pháp điều khiển |
PID control, ON-OFF control |
|
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input |
|
Truyền thông |
RS-232C, RS422/485 |
|
Chức năng |
Standard type, TH500A series have precise control and 100 patterns (total 6, 000 segments), Alarm function, Additional type (seperate board from standard body), No standard body |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
20...90% |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Khối lượng tương đối |
2.35kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
183mm |
|
Chiều cao tổng thể |
144mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
99.5mm, 109mm |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
W173.5xH133.5mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
|
Phụ kiện mua rời |
USB memory storage device: EM310 |