Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
22mm |
Nguồn cấp |
24VAC, 24...48VDC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control, P control, PD control, PI control, PID control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
0...1390ºC, 0...1750ºC, 0...1800ºC, 0...2300ºC, -112...392ºF, -199.9...200ºC, -199.9...392ºF, -199.9...400.0 ºC, -199.9...600ºC, -199.9...650ºC, -199.9...752ºF, -199.9...800ºC, -199.9...900ºC, -199.9...999.9ºC, -199.9...999.9ºF, -200...1300ºC, -200...1350ºC, -200...400ºC, -200...650ºC, -200...800ºC, -200...900ºC, 32...2534ºF, 32...3182ºF, 32...3272ºF, 32...4172ºF, -328...1202ºF, -328...1472ºF, -328...1652ºF, -328...2372ºF, -328...2463ºF, -328...752ºF, -80...200ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
J, K, B, C, Cu 100Ohm, Cu 50Ohm, DPt 100Ohm, DPt 50Ohm, E, G, JPt 100Ohm, L, N, PL2, S, T, U, Nikel 120Ohm, 0...10VDC, 0...100mV, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC |
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output |
Số ngõ ra phụ |
2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
Truyền thông |
No |
Chức năng |
Other alarm functions, PV/SV status display, Run/reset, Loop burnout alarm, Parameter masking, Error display |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W92xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
294g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket |
Phụ kiện mua rời |
Terminal covers: RLA-Cover |