| Kiểu hiển thị | LED display | 
| Nguồn cấp | 220...240VAC | 
| Tần số | 60Hz | 
| Dòng điện ngõ vào | 5A | 
| Dải dòng điện ngõ vào | 0.05...6.5A | 
| Số tiếp điểm ngõ ra rơ le | 14 | 
| Công suất tiếp điểm ngõ ra | 5A at 250VAC | 
| Dải hệ số công suất | 0.8 inductive - 0.8 capacitive | 
| Thời gian đóng mở giữa các cấp tụ | 5...600s/step | 
| Thời gian đóng lặp lại | 5...240ms | 
| Chế độ đóng cắt | Automatic, Automatic rotate, Four-quadrant, Manual | 
| Cấp định mức | 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 12, 16 | 
| Chức năng hiển thị | Current, Power factor, Total harmonic distortion | 
| Chức năng cảnh báo | Under power factor, Harmonic | 
| Chức năng | Automatic CT polarity correction | 
| Phương pháp lắp đặt | Panel mounting (Flush) | 
| Kích thước lỗ cắt | W138 x H138mm | 
| Phương pháp đấu nối điện | Screw terminal | 
| Nhiệt độ môi trường | -5...55°C | 
| Độ ẩm môi trường | 93% | 
| Khối lượng tương đối | 1.2kg | 
| Chiều rộng tổng thể | 144mm | 
| Chiều cao tổng thể | 144mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 90mm | 
| Cấp bảo vệ | IP54 | 
| Tiêu chuẩn | IEC | 
| Phụ kiện đi kèm | No | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...