Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Star-delta |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
1...300s |
Dải thời gian hiển thị |
12s, 30s, 120s, 300s |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPST-NO |
Đầu ra tức thời |
SPST-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
95g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
77.3mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |