Loại |
Segment type led display unit |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Năng lượng tiêu thụ |
32mA |
Phương thức hiển thị |
16-Segment |
Kích thước chữ hiển thị |
W11xH22mm |
Kí tự hiển thị |
61 character and symbols (0 to 9, A to Z, 24 symbols, decimal point) |
Số lượng kí tự trên 1 khối |
1 |
Màu hiển thị |
Green, Red |
Kiểu đầu vào |
Parallel, Serial |
Logic đầu vào |
NPN, PNP |
Đầu ra |
Data out |
Tần số đáp ứng |
3kHz |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đấu nối |
Plug in |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
16g |
Chiều rộng tổng thể |
32mm |
Chiều cao tổng thể |
33mm |
Chiều sâu tổng thể |
57.5mm |
Tiêu chuẩn |
EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Connector: CT-10S |
Thiết bị tương thích |
PLC |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Caps: DAR (L)-BL, Caps: DAR (L)-R |