|
Loại |
Segment type led display unit |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Phương thức hiển thị |
7-Segment |
|
Kích thước chữ hiển thị |
W11.2xH22.5mm |
|
Kí tự hiển thị |
64 characters and signs: 0 to 9, A to Z, 27 signs, decimal point |
|
Số lượng kí tự trên 1 khối |
1 |
|
Màu hiển thị |
Red |
|
Kiểu đầu vào |
Serial |
|
Logic đầu vào |
NPN, PNP |
|
Đầu ra |
Indicator |
|
Tần số đáp ứng |
2kHz |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Kiểu đấu nối |
Plug in |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
17g |
|
Chiều rộng tổng thể |
26.2mm |
|
Chiều cao tổng thể |
33mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
35mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cap, Connector, 16mm cap (left-right 1 set) |
|
Phụ kiện mua rời |
Middle bracket : BK-D22R, Expansion unit: DA...-...E, Expansion unit: DS...-...E, Unit-display unit: DU...-... |
|
Thiết bị tương thích |
PLC |