Loại |
Contact displacement sensor controllers |
Điện áp |
10...30VDC |
Kiểu hiển thị |
Led display |
Độ phân giải |
0.1µm |
Thời gian đáp ứng |
3ms, 10ms, 100ms, 1000ms |
Chức năng |
Output mode selection, Preset, Resetting settings, Bank switching, Origin point use setting, Direction, Output, External input, Display digits, Hysteresis width |
Loại đầu vào |
NPN |
Phương pháp kết nối |
Connector connection |
Phương pháp lắp đặt |
DIN-rail mount |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-30...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
75g |
Chiều rộng tổng thể |
13.8mm |
Chiều cao tổng thể |
114mm |
Chiều sâu tổng thể |
83.4mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End Plate: PFP-M, Amplifier Unit Mounting Bracket: E39-L143 |
Đầu cảm biến (Bán riêng) |
E9NC-TH12L 2M, E9NC-TH12LF 2M, E9NC-TH12S 2M, E9NC-TH12SF 2M, E9NC-TH5L 2M, E9NC-TH5LF 2M, E9NC-TH5S 2M, E9NC-TH5SF 2M |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
E9NC-TXC05, E9NC-TXC10, E9NC-TXC20, E9NC-TXC5 |