Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Transparent |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type, Advanced type, Analog output type, For sensor communications unit type, Infrared type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm), Infrared (870nm) |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
Số đầu ra |
1, 2, No |
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector, Linear voltage output (1-5 VDC) |
Đầu vào mở rộng |
No, Yes |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 16ms, 250µs, 30µs, 32µs, 80µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Automatic power control (APC), Bank switching, Dynamic power control (DPC), Eco mode, Hysteresis width, Power tuning, Resetting settings, Timer, Zero reset, Mutual interference prevention |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector, Pre-wired |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20, 000 lx max., Sunlight: 30 |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
75g, 20g, 25g, 45g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
33.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Cover: E39-G25 FOR E3NX-FA, DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End Plate: PFP-M, Sensor Communications Unit for CC-Link: E3NW-CCL, Distributed Sensor Unit: E3NW-DS, Master Connector: E3X-CN11, Slave Connector: E3X-CN12, Master Connector: E3X-CN21, Slave Connector: E3X-CN22, Standard cable: XS3F-M421-402-A, Standard cable: XS3F-M422-402-A, Standard cable: XS3F-M422-405-A |
Thiết bị tương thích |
E32 series |