Loại |
For sensor communications unit type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
White LED (420 to 700 nm) |
Nguồn nuôi |
Supplied from the connector through the communication units. (Communication units sold separetely) |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
Đầu vào mở rộng |
No |
Thời gian đáp ứng |
1 ms, 16 ms, 250 µs, 50 µs |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Chức năng mở rộng |
Bank switching, Changing the displays , Eco mode, Mutual interference prevention, Operation mode, Power tuning, Resetting settings, Timer, Zero reset |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đầu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20,000 lx max., Sunlight: 30,000 lx max. |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-25...55 °C |
Độ ẩm môi trường (%RH) |
35...85 % |
Khối lượng tương đối (g) |
25 g |
Rộng (mm) |
13.8 mm |
Cao (mm) |
37 mm |
Sâu (mm) |
76.9 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, Distributed Sensor Unit: E3NW-DS, End Plate: PFP-M, Mounting Bracket: E39-L143, Sensor Communications Unit for EtherCAT: E3NW-ECT |
Thiết bị tương thích |
E32 series |