Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Mark color |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type, Advanced type, For sensor communications unit type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
White LED (420...700nm) |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
Số đầu ra |
1, 2, No |
Loại đầu ra |
NPN open collector, PNP open collector |
Đầu vào mở rộng |
No, Yes |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 16ms, 250µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Bank switching, Changing the displays Eco mode, Mutual interference prevention, Operation mode, Power tuning, Resetting settings, Timer, Zero reset, External input, Output 2 |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài dây cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20, 000 lx max., Sunlight: 30 |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
75g, 20g, 25g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm, 13mm, 13.8mm |
Chiều cao tổng thể |
37mm |
Chiều sâu tổng thể |
76.9mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End Plate: PFP-M, Mounting Bracket: E39-L143, Master Connector: E3X-CN11, Slave Connector: E3X-CN12, Distributed Sensor Unit: E3NW-DS, Sensor Communications Unit for EtherCAT: E3NW-ECT |
Thiết bị tương thích |
E32 series |