Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Transparent |
Loại bộ khuếch đại |
For sensor communications unit type, 2-channel type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm) |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
Số đầu ra |
No |
Loại đầu ra |
Two sensor outputs are allocated in the programmable logic controller (PLC) I/O table |
Đầu vào mở rộng |
No |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 100µs, 16ms, 450µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Automatic power control (APC), Bank switching, Dynamic power control (DPC), Eco mode, Hysteresis width, Power tuning, Resetting settings, Sensor OFF setting, Timer, Zero reset |
Truyền thông |
Available |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20,000 lx max., Sunlight: 30,000 lx max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
25g |
Chiều rộng tổng thể |
13.8mm |
Chiều cao tổng thể |
33.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
76.9mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, Distributed Sensor Unit: E3NW-DS, End Plate: PFP-M, Mounting Bracket: E39-L143, Sensor Communications Unit for CC-Link: E3NW-CCL, Sensor Communications Unit for EtherCAT: E3NW-ECT |
Thiết bị tương thích |
E3NX-MA series |