Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Transparent |
Loại bộ khuếch đại |
Water-resistant type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (680nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Manual |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
200µs |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Kiểu hiển thị |
Bar display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention, Timer |
Chất liệu vỏ |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 10,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
65g |
Chiều rộng tổng thể |
12mm |
Chiều cao tổng thể |
33mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Mounting bracket: E39-L148, Standard cable: XS3F-M421-402-A, Standard cable: XS3F-M421-405-A, Standard cable: XS3F-M422-402-A, Standard cable: XS3F-M422-405-A |
Thiết bị tương thích |
E3X-SD & E3X-NA series |