Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Transparent |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual, Teaching |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
200µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Single digital display |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection, Reverse power protection circuit |
Chức năng mở rộng |
Mutual interference prevention |
Chất liệu vỏ |
Polybutylene terephthalate (PBT) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 10,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
55g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
31.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Master Connector: E3X-CN11, Mounting Bracket: E39-L143, Slave Connector: E3X-CN12 |
Thiết bị tương thích |
E3X-SD & E3X-NA series |