Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
liquid inside the pipe |
Loại bộ khuếch đại |
Liquid detection type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (650nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Teaching |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
PNP open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Thời gian đáp ứng |
250µs |
Loại hiển thị |
7 segment LED |
Kiểu hiển thị |
Single digital display |
Mạch bảo vệ |
Not announced |
Chức năng mở rộng |
Timer |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate (PC) |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 3,000 lx max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
20g |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
30.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
64.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Attachment: FX-AT4, Fiber cutter: FX-CT2, Main cable: CN-73-C1, Main cable: CN-73-C2, Main cable: CN-73-C5, Mounting bracket: MS-DIN-2, Protection seal: FX-MB1, Sub cable: CN-71-C1, Sub cable: CN-71-C2, Sub cable: CN-71-C5 |
Thiết bị tương thích |
Liquid detection fiber: FT-F93 |