Loại |
Displacement-measurement sensors amplifier |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Chỉ thị |
LED display, 11 segment, 6-digit |
Lọai ngõ ra |
NPN, PNP |
Ngõ ra tương tự |
-5...5VDC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mA |
Loại ngõ vào |
Laser OFF input, Output reset, Timing input, Zero reset input |
Thời gian đáp ứng |
0.33ms, 0.5ms, 1ms, 2ms |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
Less than 85% |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Chất liệu vỏ |
Polycarbonate |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
126g |
Chiều rộng tổng thể |
87.35mm |
Chiều cao tổng thể |
37.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |
Thiết bị tương thích |
Sensor head |
Đầu cảm biến (Bán riêng) |
BD-030, BD-065, BD-100 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
CID6P-10-SI-BD, CID6P-1-SI-BD, CID6P-2-SI-BD, CID6P-5-SI-BD, CIDR6P-10-SI-BD, CIDR6P-1-SI-BD, CIDR6P-2-SI-BD, CIDR6P-5-SI-BD |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Communication converter: BD-CRS |