Loại |
Fiber Amplifiers |
Vật phát hiện chuẩn |
Opaque |
Loại bộ khuếch đại |
Standard type |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Green LED (525nm) |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning, Manual |
Số đầu ra |
1 |
Loại đầu ra |
NPN open collector |
Đầu vào mở rộng |
No |
Chế độ hoạt động |
Dark-ON, Light-ON |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms, 0.7ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse power protection circuit |
Chất liệu vỏ |
Acrylonitrin Butadien Styren (ABS) |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 3,000 lx max., Sunlight: 11,000 lx max. |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
65g |
Chiều rộng tổng thể |
12mm |
Chiều cao tổng thể |
32.8mm |
Chiều sâu tổng thể |
62mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bolts, nuts, Mounting bracket |
Phụ kiện mua rời |
Fiber optic cable: FT-420-10, Fiber optic cable: FT-620-10 |
Thiết bị tương thích |
BF4 series |